Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chữ đầu
[chữ đầu]
|
initial letter; initial
'Acronym' từ hình thành từ những chữ đầu của một cái tên ( chẳng hạn như ASEAN Association of Southeast Asian Nations) hoặc do kết hợp những chữ đầu của một loạt từ ( chẳng hạn như Radar Radio Detecting And Ranging)
A word formed from the initial letters of a name (for example, ASEAN for Association of Southeast Asian Nations) or by combining initial letters of a series of words (for example, Radar for Radio Detecting And Ranging)